Từ tiếng Trung 灰坑 nghĩa là gì?

Giải thích ý nghĩa của từ tiếng Trung 灰坑

灰坑 tiếng trung là gì?

灰坑 được phiên âm thành: huī kēng. Trong tiếng Việt, 灰坑 có nghĩa là hố tro.
Trong từ điển tiếng Trung chuyên ngành Nhà máy điện, 灰坑 là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật, vừa cập nhập mới nhất năm 2021.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ tiếng Trung chuyên ngành Kỹ thuật – 灰坑.

5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *