Giải thích ý nghĩa từ tiếng Trung 房东太太
Từ tiếng Trung 房东太太 nghĩa là gì?
房东太太 được phiên âm thành: fángdōng tàitài. Từ tiếng Trung 房东太太 có nghĩa là bà chủ nhà. Trong từ điển, 房东太太 thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuê nhà. Đây là một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xã hội vừa được cập nhập mới nhất năm 2021.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ tiếng Trung chuyên ngành Xã hội 房东太太.