Giải thích ý nghĩa từ tiếng Trung 录音照相机
Từ tiếng Trung 录音照相机 có nghĩa là gì?
录音照相机 (Phiên âm: lùyīn zhàoxiàngjī), có nghĩa là máy quay phim nói. Trong tiếng Trung, 录音照相机 là thuật ngữ chuyên ngành Máy ảnh được sử dụng trong lĩnh vực Đồ điện, được cập nhật mới nhất năm 2021.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đồ điện 录音照相机 tiếng trung là gì? (hay giải thích máy quay phim nói (lùyīn zhàoxiàngjī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy ảnh. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 录音照相机 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 录音照相机 tiếng trung / máy quay phim nói (lùyīn zhàoxiàngjī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy ảnh.