Recovered nghĩa là gì?

Giải thích ý nghĩa của từ tiếng Anh Recovered

Recovered nghĩa là gì?

Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn những thông tin về Recovered/Recover trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ Recovered/Recover tiếng Anh nghĩa là gì cũng như cách dùng của nó.
recover /’ri:’kʌvə/
recoverd là thể quá khứ của recover.
Recover với vai trò là Ngoại động từ:
– lấy lại, giành lại, tìm lại được
=to recover what was lost+ giành (tìm) lại những cái gì đã mất
=to recover one’s breath+ lấy lại hơi
=to recover consciousness+ tỉnh lại
=to recover one’s health+ lấy lại sức khoẻ, bình phục
=to recover someone’s affection+ lấy lại được tình thương mến của ai
=to recover one’s legs+ đứng dậy được (sau khi ngã)
– được, bù lại, đòi, thu lại
=to recover damages+ được bồi thường
=to recover a debt+ thu (đòi) lại được món nợ
=to recover lost time+ bù lại thời gian đã mất
=to recover one’s losses+ bù lại chỗ thiệt hại mất mát
– cứu sống lại (người chết đuối); làm tỉnh lại, làm bình phục, chữa khỏi bệnh)
=he fell into a deep river and could not be recovered+ anh ta ngã xuống sông sâu không sao cứu được
=this remedy will soon recover her+ phương thuốc này sẽ làm cho bà ta chóng khỏi bệnh
=to be quite recovered+ hoàn toàn bình phục
=to recover someone+ làm cho ai tỉnh lại
– sửa lại (một điều sai lầm)
=to recover oneself+ tỉnh lại, tĩnh trí lại, bình tĩnh lại; lấy lại được thăng bằng
Recover với vai trò là Nội động từ:
– khỏi bệnh, bình phục, lại sức
=to recover from a long illiness+ bình phục sau một thời gian ốm dài
– tỉnh lại, tĩnh trí lại, bình tĩnh lại, hết khỏi (trở lại trạng thái cũ)
=to recover from one’s fright+ hết sợ hãi, tĩnh trí lại sau một cơn sợ hãi
=to recover from one’s astonishment+ hết ngạc nhiên
– lên lại (giá cả)
=prices have recovered+ giá cả đã lên lại
– (pháp lý) được bồi thường
– (thể dục,thể thao) thủ thế lại (đánh kiếm…)
Recover với vai trò là Danh từ:
– (thể dục,thể thao) miếng thủ thế lại (đánh kiếm…)
Recover với vai trò là Động từ:
– phục hồi
Recovered/Recover là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Tổng kết

Qua đây, bạn đã có thể bổ sung thêm Recovered/Recover vào vốn tiếng Anh của mình rồi. Thông tin giải đáp ngắn gọn về Recovered/Recover phía trên giúp bạn hiểu rõ không chỉ về mặt ngữ nghĩa mà còn cả cách sử dụng trong bất kỳ ngữ cảnh nào.

5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *