Home » Giải Đáp Nhanh » Trang 7
Giải thích ý nghĩa của từ tiếng Trung 渗滤液 渗滤液 là gì? Từ tiếng Trung 渗滤液 được phiên âm thành Shèn lǜyè . Trong tiếng Việt, 渗滤液 có nghĩa là nước rỉ rác. Thuật ngữ...
Giải thích ý nghĩa từ tiếng Trung 可怕 可怕 là gì? Từ tiếng Trung 可怕 được phiên âm thành: kě pà. Trong tiếng Việt, nó có nghĩa là Đau tim quá! Thuật ngữ này thuộc...
Giải thích ý nghĩa của từ tiếng Đức Das Nasenbluten Das Nasenbluten tiếng Đức là gì? Từ tiếng Đức Das Nasenbluten có nghĩa là Chảy máu cam. Das Nasenbluten được sử dụng trong chuyên ngành lĩnh...
Giải thích ý nghĩa của từ tiếng Trung 杏核 Từ tiếng Trung 杏核 là gì? 杏核 được phiên âm thành xìng hé. Trong tiếng Việt, từ tiếng Trung 杏核 có nghĩa là hạt quả hạnh....
Giải thích ý nghĩa cũa cụm từ tiếng Anh Upper glove compartment Upper glove compartment là gì? Upper glove compartment có nghĩa là Ngăn trên cốp tay. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên...
Giải thích ý nghĩa của từ tiếng Anh Rating Rating là gì? Rating có nghĩa là (n) Định mức, định suất, công suất. Đây là thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất...
Giải thích ý nghĩa của từ tiếng Anh Zipper Zipper là gì? Zipper có nghĩa là (n) Dây kéo, khóa kéo. Đây là thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm...
Giải thích ý nghĩa của từ tiếng Anh Front subframe Front subframe là gì? Front subframe có nghĩa là Khung phụ phía trước. Đây là thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới...
Giải thích ý nghĩa của từ tiếng Anh Bale opener Bale opener là gì? Bale opener có nghĩa là (n) Giai đoạn mở cuộn. Đây là thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập...
Giải thích ý nghĩa của từ tiếng Anh Ground Ground là gì? Ground có nghĩa là Dây nối đất, nối mass. Đây là thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm...