Home » Giải Đáp Nhanh » Trang 3
Giải thích ý nghĩa của Three layer weave Three layer weave là gì? Three layer weave có nghĩa là (n) Kiểu dệt ba lớp. Trong từ điển tiếng Anh, Three layer weave là một thuật...
Giải thích ý nghĩa của từ tiếng Anh – Twilled cloth Twilled cloth nghĩa là gì? Twilled cloth – Danh từ, trong tiếng Việt Twilled cloth có nghĩa là Vải có vân chéo. Đây là...
Giải thích ý nghĩa của từ tiếng Anh – Centrifugal governor Centrifugal governor nghĩa là gì? Centrifugal governor có nghĩa là Bộ điều tốc ly tâm. Đây là một thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành...
Giải thích ý nghĩa của từ từ tiếng rung 迪斯尼乐园 Từ tiếng Trung 迪斯尼乐园 nghĩa là gì? Từ tiếng Trung 迪斯尼乐园 được phiên âm thành: dísīní lèyuán . Trong tiếng Việt, 迪斯尼乐园 có nghĩa là...
Giải thích ý nghĩa của từ tiếng Trung 食道炎 Từ tiếng Trung 食道炎 nghĩa là gì? Từ tiếng Trung 食道炎 được phiên âm thành: shídào yán. Trong tiếng Việt, 食道炎 có nghĩa là viêm thực...
Giải thích ý nghĩa của từ tiếng Trung 作女 Từ tiếng Trung 作女 nghĩa là gì? Từ tiếng Trung 作女 được phiên âm thành: zuò nǚ. Trong tiếng Việt, 作女 có nghĩa là làm bộ...
Giải thích ý nghĩa của từ tiếng Trung 塑料鞋 Từ tiếng Trung 塑料鞋 nghĩa là gì? Từ tiếng Trung 塑料鞋 được phiên âm thành: sùliào xié. Trong tiếng Việt, 塑料鞋 có nghĩa là giày nhựa....
Giải thích ý nghĩa của từ tiếng Trung – 巧克力糖 Từ tiếng Trung 巧克力糖 nghĩa là gì? 巧克力糖 được phiên âm thành: qiǎokèlì táng. Trong tiếng Việt, 巧克力糖 có nghĩa là kẹo sôcôla. Đây là...
Giải thích ý nghĩa của từ tiếng Trung – 常数 Từ tiếng Trung 常数 nghĩa là gì? 常数 được phiên âm thành: chángshù. Trong tiếng Việt, 常数 có nghĩa là hắng số. Đây là thuật...
Giải thích ý nghĩa từ tiếng Trung 疣 Từ tiếng Trung 疣 nghĩa là gì? 疣 được phiên âm thành: yóu. Trong tiếng Việt, 疣 có nghĩa là mụn cơm. Đây là một thuật ngữ...