Home » Giải Đáp Nhanh » Trang 16
Định nghĩa Machine hackler là gì? Machine hackler là gì? Machine hackler (n) có nghĩa là Máy chải tách xơ. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành này được sử dụng trong lĩnh vực Giày da...
Định nghĩa Lino là gì? Lino là gì? Lino (n) có nghĩa là Vải sơn lót sàn. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành này được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc vừa...
Định nghĩa Motor oil là gì? Motor oil là gì? Motor oil có nghĩa là Dầu nhớt động cơ. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành này được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật ô...
Định nghĩa Pot eye là gì? Pot eye là gì? Pot eye (n) có nghĩa là Vòng sứ dẫn vải, mắt sứ. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành này được sử dụng trong lĩnh vực...
Định nghĩa Superfinishing là gì? Superfinishing là gì? Superfinishing có nghĩa là sự gia công siêu tinh. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành này được sử dụng trong lĩnh vực Cơ khí vừa được cập...
Định nghĩa 平菇 tiếng trung là gì? 平菇 tiếng trung là gì? Tiếng Trung平菇 (Phiên dịch: píng gū) có nghĩa là nấm sò. Thuật ngữ 平菇 được sử dụng trong lĩnh vực Ẩm thực, thuộc...
Định nghĩa いっぽつうこう tiếng nhật là gì? いっぽつうこう tiếng nhật là gì? Tiếng Nhật いっぽつうこう có nghĩa là đường một chiều. Thuật ngữ いっぽつうこう được sử dụng trong lĩnh vực Du lịch, thuộc tiếng nhật...
Định nghĩa 制鞋业 tiếng trung là gì? 制鞋业 tiếng trung là gì? 制鞋业 (Phiên dịch: zhì xié yè), có nghĩa là ngành đóng giày. Thuật ngữ 制鞋业 được sử dụng trong lĩnh vực Thời trang,...
Định nghĩa 请您输入开户行 tiếng trung là gì? 请您输入开户行 tiếng trung là gì? 请您输入开户行 (Phiên dịch: qǐng nín shūrù kāihù xíng), có nghĩa là xin vui lòng nhập thông tin ngân hàng. Cụm 请您输入开户行 được sử...
Định nghĩa 屁颠 là gì? 屁颠 là gì? 屁颠 (Phiên dịch: pì diān), có nghĩa là Dễ dãi, tự nguyện phục tùng. Thuật ngữ này thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp, được cập nhật...