Home » Giải Đáp Nhanh » Trang 14
Định nghĩa Fuel vapor control tube assembly valve là gì? Fuel vapor control tube assembly valve là gì? Fuel vapor control tube assembly valve có nghĩa là Van cụm ống kiểm soát hơi nhiên liệu....
Định nghĩa Silica là gì? Silica là gì? Silica, tên Hóa học là Silic Dioxide, có nghĩa là Cát trắng. Silica là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật ô tô. Đây là...
Định nghĩa Weft interlacing point là gì? Weft interlacing point là gì? Weft interlacing point – Danh từ (n) có nghĩa là Điểm nổi ngang. Weft interlacing point được sử dụng trong lĩnh vực Giày da...
Định nghĩa Internal force redistribution là gì? Internal force redistribution là gì? Internal force redistribution có nghĩa là Phân bố lại nội lực. Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành Internal force redistribution được cập nhập...
Định nghĩa Air conditioning and heater assembly là gì? Air conditioning and heater assembly là gì? Air conditioning and heater assembly có nghĩa là Cụm điều hòa không khí và sưởi. Air conditioning and heater...
Định nghĩa Shear reinforcement là gì? Shear reinforcement là gì? Shear reinforcement có nghĩa là Cốt thép chịu cắt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021....
Định nghĩa 丝芙兰 tiếng Trung là gì? 丝芙兰 tiếng Trung là gì? 丝芙兰 (sīfúlán), có nghĩa là sephora, thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương hiệu nổi tiếng. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên...
Định nghĩa 土地征购 tiếng Trung là gì? 土地征购 tiếng Trung là gì? 土地征购 (tǔdì zhēnggòu), có nghĩa là trưng mua đất đai, thuộc tiếng trung chuyên ngành Bất động sản. Đây là một thuật ngữ...
Định nghĩa 牛背鹭 tiếng Trung là gì? 牛背鹭 tiếng Trung là gì? 牛背鹭 (Phiên dịch: niúbèilù), có nghĩa là cò ma. 牛背鹭 thuộc tiếng trung chuyên ngành Chim, được sử dụng trong lĩnh vực Động thực...
Định nghĩa Trident tiếng Anh là gì? Trident tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trident trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc...