Home » Giải Đáp Nhanh » Trang 11
Giải thích từ tiếng Trung 单级火箭 có nghĩa là gì? Từ tiếng Trung 单级火箭 có nghĩa là gì? 单级火箭 (Phiên âm: dān jí huǒ jiàn) , có nghĩa là tên lửa một tầng. 单级火箭 thuộc tiếng...
Giải thích ý nghĩa của từ tiếng Hàn 피곤하다 Từ tiếng Hàn 피곤하다 có nghĩa là gì? Từ 피곤하다 có nghĩa là mệt, mệt mỏi. Trong từ điển tiếng Nhật, 피곤하다 được sử dụng trong lĩnh...
Giải thích ý nghĩa của từ tiếng Trung 电筒 Từ tiếng Trung 电筒 có nghĩa là gì? Từ tiếng Trung 电筒 (Phiên âm: diàntǒng), có nghĩa là đèn pin. 电筒 thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ...
Giải thích ý nghĩa cụm từ tiếng Nhật ちゅうしょうきぎょう Cụm từ tiếng Nhật ちゅうしょうきぎょう nghĩa là gì? ちゅうしょうきぎょう có nghĩa là Doanh nghiệp vừa và nhỏ (中小企業). Thuật ngữ này thường được sử dụng trong...
Định nghĩa Night dress là gì? Night dress là gì? Night dress – Danh từ (n), có nghĩa là Quần áo ngủ. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được sử dụng trong...
Định nghĩa Pattern card là gì? Pattern card là gì? Pattern card – Danh từ (n), có nghĩa là Bìa mẫu nhuộm màu, bìa hoa văn dệt trổ hoa. Đây là một thuật ngữ Tiếng...
Định nghĩa Work insurance là gì? Work insurance là gì? Work insurance có nghĩa là Bảo hiểm công trình. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021....
Định nghĩa Pier nose là gì? Pier nose là gì? Pier nose có nghĩa là Mũi cọc. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021, hiện chưa...
Định nghĩa Mig welding là gì? Mig welding là gì? Mig welding có nghĩa là Kỹ thuật hàn MIG (dùng que hàn và khí trơ). Mig welding là một thuật ngữ chuyên ngành được sử dụng...
Định nghĩa từ tiếng Trung 锅炉事故 nghĩa là gì? 锅炉事故 nghĩa là gì? Từ tiếng Trung 锅炉事故 (Phiên dịch: guōlú shìgù), có nghĩa là sự cố lò hơi (guōlú shìgù). 锅炉事故 được sử dụng trong...