Home » Giải Đáp Nhanh
Thông tin thuật ngữ – Slipper là gì Dép là một loại giày dép đi trong nhà. Chúng thường được làm từ vật liệu mềm, dẻo như vải hoặc nỉ và có đế thường được...
Giải thích ý nghĩa của từ tiếng Trung 集装箱港 Từ tiếng Trung 集装箱港 nghĩa là gì? 集装箱港 được phiên âm thành: jízhuāngxiāng gǎng. Từ tiếng trung 集装箱港 có nghĩa là cảng container. Trong từ điển,...
Giải thích ý nghĩa của từ tiếng Trung 工资等级 Từ tiếng Trung 工资等级 nghĩa là gì? 工资等级 được phiên âm thành: gōngzī děngjí. Trong từ điển, từ tiếng Trung 工资等级 có nghĩa là bậc lương. Từ tiếng...
Giải thích ý nghĩa từ tiếng Trung 房东太太 Từ tiếng Trung 房东太太 nghĩa là gì? 房东太太 được phiên âm thành: fángdōng tàitài. Từ tiếng Trung 房东太太 có nghĩa là bà chủ nhà. Trong từ điển,...
Giải thích ý nghĩa của từ tiếng Trung 蜜蜂 Từ tiếng Trung 蜜蜂 nghĩa là gì? 蜜蜂 được phiên âm thành: mìfēng .Từ tiếng Trung 蜜蜂 có nghĩa là ong mật. Trong từ điển, 蜜蜂 thuộc...
Giải thích ý nghĩa của Lieutenant General Lieutenant General nghĩa là gì? Lieutenant General có nghĩa là Trung tướng. Trong từ điển tiếng Anh chuyên ngành, Lieutenant General được sử dụng trong lĩnh vực Quân...
Giải thích ý nghĩa của từ tiếng Trung 灰坑 灰坑 tiếng trung là gì? 灰坑 được phiên âm thành: huī kēng. Trong tiếng Việt, 灰坑 có nghĩa là hố tro. Trong từ điển tiếng Trung...
Giải thích ý nghĩa của từ tiếng Trung 夹菜 Từ tiếng Trung 夹菜 là gì? Từ tiếng Trung 夹菜 được phiên âm thành: jiá cài. Trong tiếng Việt, 夹菜 có nghĩa là Gắp rau. Trong từ...
Giải thích ý nghĩa của từ tiếng Hàn 뜨개질 바늘 Từ tiếng Hàn 뜨개질 바늘 nghĩa là gì? Từ tiếng Hàn 뜨개질 바늘 có nghĩa là cây kim đan (dùng trong đan len). Trong từ điển...
Giải thích ý nghĩa của từ tiếng Trung 1号木杆 Từ tiếng Trung 1号木杆 nghĩa là gì? 1号木杆 được phiên âm thành: 1 hào mù gān. Trong tiếng Việt, 1号木杆 có nghĩa là gậy gỗ số...