Home » Archives for Vũ Minh Ngọc » Trang 8
Giải thích ý nghĩa từ tiếng Trung 额外开支附加费用 Từ tiếng Trung 额外开支附加费用 nghĩa là gì? 额外开支附加费用 được phiên âm thành éwài kāizhī fùjiā fèiyòngtiếng. Trong tiếng Việt, 额外开支附加费用 có nghĩa là chi phí phát sinh...
Giải thích ý nghĩa của từ tiếng Trung 轮胎 Từ tiếng Trung 轮胎 nghĩa là gì? 轮胎 được phiên âm thành lúntāi . Trong tiếng Việt, 轮胎 có nghĩa là lốp xe, thuộc tiếng trung chuyên ngành...
Giải thích ý nghĩa từ tiếng Trung 红色油漆 Từ tiếng Trung 红色油漆 nghĩa là gì? 红色油漆 được phiên âm thành hóngsè yóuqī. Trong tiếng Việt, 红色油漆 có nghĩa là Sơn màu đỏ,thuộc tiếng trung chuyên ngành...
Giải thích ý nghĩa từ tiếng Trung 粗斜纹棉布 Từ tiếng Trung 粗斜纹棉布 nghĩa là gì? 粗斜纹棉布 được phiên âm thành tiếng trung cū xiéwén miánbù. Trong tiếng Việt, 粗斜纹棉布 có nghĩa là vải denim jean...
Giải thích ý nghĩa từ tiếng Trung 造纸工业 造纸工业 tiếng trung là gì? 造纸工业 được phiên âm thành zàozhǐ gōngyè. Trong tiếng Việt, 造纸工业 có nghĩa là công nghiệp giấy. 造纸工业 thuộc tiếng trung chuyên...
Cập nhật top 7 bộ phim zombie hay nhất mọi thời đại Phim zombie hay – Khi bạn đã quá nhàm chán với những bộ phim xoay quanh chuyện yêu đương, gia đình và xã...
Giải thích ý nghĩa của từ tiếng Trung 渗滤液 渗滤液 là gì? Từ tiếng Trung 渗滤液 được phiên âm thành Shèn lǜyè . Trong tiếng Việt, 渗滤液 có nghĩa là nước rỉ rác. Thuật ngữ...
Giải thích ý nghĩa từ tiếng Trung 可怕 可怕 là gì? Từ tiếng Trung 可怕 được phiên âm thành: kě pà. Trong tiếng Việt, nó có nghĩa là Đau tim quá! Thuật ngữ này thuộc...
Giải thích ý nghĩa của từ tiếng Đức Das Nasenbluten Das Nasenbluten tiếng Đức là gì? Từ tiếng Đức Das Nasenbluten có nghĩa là Chảy máu cam. Das Nasenbluten được sử dụng trong chuyên ngành lĩnh...
Cập nhật top phim hoạt hình nhật bản hay nhất mọi thời đại Phim hoạt hình Nhật Bản hay – Anime Nhật Bản hay còn gọi là phim hoạt hình Nhật Bản là một trong...