Home » Archives for Vũ Minh Ngọc » Trang 24
Khái niệm Third row safety belt buckle nghĩa là gì Third row safety belt buckle có nghĩa là Móc khóa dây đai an toàn hàng ghế thứ ba Third row safety belt buckle có nghĩa là...
Khái niệm Perpendicular nghĩa là gì Perpendicular có nghĩa là (n) Đường vuông góc, vị trí thẳng đứng Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc. Đường vuông góc,...
Khái niệm Surface discharge plug là gì Surface discharge plug có nghĩa là Bougie không có điện cực bìa Surface discharge plug có nghĩa là Bougie không có điện cực bìa. Đây là thuật ngữ được...
Khái niệm Bottom dead centre là gì Bottom dead centre có nghĩa là Điểm chết dưới Bottom dead centre có nghĩa là Điểm chết dưới. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực...
Khái niệm Inside out nghĩa là gì Inside out là gì Inside out có nghĩa là (n) Lộn trái, lộn ngược Inside out có nghĩa là (n) Lộn trái, lộn ngược Đây là thuật ngữ...
Giải thích định nghĩa Teller là gì Teller = cashier Teller = cashier có nghĩa là người máy chi trả tiền mặt Teller = cashier có nghĩa là người máy chi trả tiền mặt, Đây là...
Horizontally opposed engine tiếng Anh nghĩa là gì Horizontally opposed engine có nghĩa là Động cơ có xy lanh đặt ngang đối xứng. Đây là thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ...
Khái niệm Injure là gì Injure có nghĩa là (n) Hư hỏng do ánh sáng, Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc. Hư hỏng do ánh sáng Tiếng Anh...
Thuật ngữ certain tiếng Anh nghĩa là gì Khái niệm certain tiếng Anh là gì Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ certain trong tiếng Anh. Sau khi đọc...
Khái niệm 金黄色 trong tiếng trung quốc là gì 金黄色 tiếng trung có nghĩa là màu vàng óng (jīn huángsè ) 金黄色 tiếng trung có nghĩa là màu vàng óng (jīn huángsè ).Thuộc tiếng trung chuyên...