Home » Archives for Vũ Minh Ngọc » Trang 2
Giải thích ý nghĩa của từ tiếng Trung 夹菜 Từ tiếng Trung 夹菜 là gì? Từ tiếng Trung 夹菜 được phiên âm thành: jiá cài. Trong tiếng Việt, 夹菜 có nghĩa là Gắp rau. Trong từ...
Giải thích ý nghĩa của từ tiếng Hàn 뜨개질 바늘 Từ tiếng Hàn 뜨개질 바늘 nghĩa là gì? Từ tiếng Hàn 뜨개질 바늘 có nghĩa là cây kim đan (dùng trong đan len). Trong từ điển...
Giải thích ý nghĩa của từ tiếng Trung 1号木杆 Từ tiếng Trung 1号木杆 nghĩa là gì? 1号木杆 được phiên âm thành: 1 hào mù gān. Trong tiếng Việt, 1号木杆 có nghĩa là gậy gỗ số...
Giải thích ý nghĩa của Transmission wiring harness Transmission wiring harness nghĩa là gì? Transmission wiring harness có nghĩa là Bối dây điện hộp số. Trong từ điển tiếng Anh chuyên ngành, Transmission wiring harness...
Giải thích ý nghĩa của từ Hiện đại Ngôn từ Việt Nam không chỉ phản ánh được những nét đặc trưng trong nền văn hóa mà còn thể hiện rõ được tính cách, linh hồn...
Giải thích ý nghĩa của từ tiếng Anh Recovered Recovered nghĩa là gì? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn những thông tin về Recovered/Recover trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội...
Giải thích ý nghĩa của từ tiếng Anh Internal auditor Internal auditor nghĩa là gì? Internal auditor có nghĩa là kiểm toán nội bộ. Trong từ điển tiếng Anh, Internal auditor là thuật ngữ được...
Giải thích ý nghĩa của từ tiếng Anh Steel flush door Steel flush door nghĩa là gì? Steel flush door có nghĩa là Cửa đi khung xương thép bọc tôn. Trong từ điển tiếng Anh,...
Giải thích ý nghĩa của từ tiếng Anh Exhaust gas Exhaust gas là gì? Exhaust gas có nghĩa là Khí cháy, khí thải. Trong từ điển tiếng Anh chuyên ngành, Exhaust gas là một thuật...
Giải thích ý nghĩa của từ tiếng Anh – Silent chain Silent chain nghĩa là gì? Silent chain có nghĩa là Loại dây xích có răng chữ V Trong từ điển tiếng Anh, Silent chain...