Home » Archives for Vũ Minh Ngọc » Trang 19
Định nghĩa 屁颠 là gì? 屁颠 là gì? 屁颠 (Phiên dịch: pì diān), có nghĩa là Dễ dãi, tự nguyện phục tùng. Thuật ngữ này thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp, được cập nhật...
Định nghĩa Created là gì? Tiếng Anh created nghĩa là gì? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ created trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này...
Thành ngữ Múa rìu qua mắt thợ dịch sang Tiếng Anh là gì? Thành ngữ Múa rìu qua mắt thợ trong Tiếng Anh là gì? Múa rìu qua mắt thợ dịch sang Tiếng Anh có...
Định nghĩa Battery compartment là gì? Battery compartment là gì? Battery compartment có nghĩa là Ngăn đặt ắc quy. Thuật ngữ tiếng Anh Battery compartment được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật ô tô,...
Định nghĩa Formal contract là gì? Formal contract là gì? Formal contract có nghĩa là Hợp đồng chính tắc. Thuật ngữ Formal contract được sử dụng trong lĩnh vực Bảo hiểm, được cập nhập mới...
Định nghĩa Deflection calculation là gì? Deflection calculation là gì? Deflection calculation có nghĩa là Tính toán do võng. Hiện thuật ngữ này chưa được phân loại cụ thể ở lĩnh vực nào. Thuật ngữ...
Định nghĩa Inner lining là gì? Inner lining là gì? Inner lining có nghĩa là (n) Keo lót. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc, được cập nhập...
Định nghĩa Loose yoke patch là gì? Loose yoke patch là gì? Loose yoke patch có nghĩa là (n) Miếng đáp đô/decoupé rời. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da...
Định nghĩa Maintenance là gì? Maintenance là gì? Maintenance có nghĩa là (n) Sự bảo trì/ bảo dưỡng. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc, được cập nhật...
Định nghĩa Inner quarter panel and wheelhouse là gì? Inner quarter panel and wheelhouse là gì? Inner quarter panel and wheelhouse có nghĩa là Tai xe bên trong và tấm thép phía trong bánh xe....