Từ tiếng Trung 苗床 có nghĩa là gì?

Giải thích ý nghĩa của từ tiếng Trung 苗床

Từ tiếng Trung 苗床 có nghĩa là gì?

苗床 (Phiên âm: miáochuáng), có nghĩa là khay ươm. Trong tiếng Trung, 苗床 là một thuật ngữ chuyên ngành Nông nghiệp được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp. Thuật ngữ này vừa được cập nhật mới nhất năm 2021.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 苗床 tiếng trung là gì? (hay giải thích khay ươm (miáochuáng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 苗床 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 苗床 tiếng trung / khay ươm (miáochuáng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.

5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *