Thông tin thuật ngữ 舞台背景 tiếng trung
舞台背景 tiếng trung là gì?
舞台背景 tiếng trung có nghĩa là bối cảnh (Phiên dịch: wǔtái bèijǐng), được sử dụng trong lĩnh vực Nghệ thuật, thuộc chuyên ngành Sân khấu và rạp hát. Đây là thuật ngữ được cập nhật mới nhất năm 2021.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghệ thuật 舞台背景 tiếng trung là gì? (hay giải thích bối cảnh (wǔtái bèijǐng) thuộc tiếng trung chuyên ngành Sân khấu và rạp hát nghĩa là gì?) . Định nghĩa 舞台背景 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 舞台背景 tiếng trung / bối cảnh (wǔtái bèijǐng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sân khấu và rạp hát.