发电机定子 tiếng trung là gì?
Định nghĩa 发电机定子 tiếng trung
发电机定子 tiếng trung có nghĩa là phân tĩnh máy phát điện (Phiên dịch: fādiàn jī dìngzǐ). Thuật ngữ tiếng Trung này được sử dụng trong lĩnh vực chuyên ngành Máy móc xây dựng thuộc mảng Kỹ thuật. Thuật ngữ này được cập nhật mới nhất năm 2021.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 发电机定子 tiếng trung là gì? (hay giải thích phân tĩnh máy phát điện (fādiàn jī dìngzǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 发电机定子 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 发电机定子 tiếng trung / phân tĩnh máy phát điện (fādiàn jī dìngzǐ ). Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.